Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Guinea pepper


noun
1. West African plant bearing pungent peppery seeds
Syn:
grains of paradise, Guinea grains, melagueta pepper, Aframomum melegueta
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Aframomum, genus Aframomum
2. tropical west African evergreen tree bearing pungent aromatic seeds used as a condiment and in folk medicine
Syn:
negro pepper, Xylopia aethiopica
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Xylopia, genus Xylopia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.